Có 2 kết quả:

余绪 yú xù ㄩˊ ㄒㄩˋ餘緒 yú xù ㄩˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vestigial residue
(2) a throwback (to a former age)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vestigial residue
(2) a throwback (to a former age)

Bình luận 0